🔍 Search: ÁO TAY DÀI
🌟 ÁO TAY DÀI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
긴팔
☆☆
Danh từ
-
1
손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
1 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài.
-
1
손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
🌟 ÁO TAY DÀI @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
긴팔
☆☆
Danh từ
-
1.
손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
1. TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài.
-
1.
손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.